Một số dấu hiệu bạn cần lưu ý để kịp thời đến bệnh viện khám, siêu âm vú và xét nghiệm tầm soát ung thư vú:
Đau tức ngực: khối u ác tính tại vú có nhiều kích thước khác nhau, có thể là khối u đơn lẻ, hay các khối u nằm rải rác phía sau núm vú hoặc ở một trong các ống dẫn sữa. Tất cả đều làm đẩy mô vú, gây cảm giác đau, sưng và khó chịu ở ngực.
Ngứa ở ngực: các tế bào ung thư phát triển nhanh chặn mạch máu và bạch huyết mạch ở da, khiến cho chất lỏng tích tụ trong và dưới da, gây kích thích da, gây ngứa khó chịu cho người bệnh.
Đau lưng, vai, gáy: cơn đau lưng, vai gáy ở các bệnh nhân ung thư vú thường xảy ra ở phần lưng trên hoặc giữa 2 bả vai. Triệu chứng này rất dễ bị nhầm lẫn với chấn thương dây chằng, viêm xương khớp cột sống vì thế mà nhiều người chủ quan.
Thay đổi hình dạng và kích thước vú: khi bị ung thư vú, ngực to hơn, chảy xuống thấp hơn, có hình dạng khác thường.
Sự thay đổi ở núm vú: núm vú có thể dẹt hơn, thụt vào trong, hay tiết dịch từ núm vú, có thể lẫn kèm máu. Da của núm vú có thể trở nên sần sùi, có vảy, hay viêm.
Sưng hoặc có khối u, hạch ở nách: hạch bạch huyết có thể là nguyên nhân của bệnh cảm cúm, nhiễm trùng hoặc là dấu hiệu ban đầu của ung thư vú.
Ngực đỏ, bị sưng: ngực nóng, hay ửng đỏ (thậm chí có màu tím), sưng đau, đó có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng, viêm vú, nhưng cũng có thể là ung thư vú dạng viêm.
2. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh được sử dụng phổ biến trong sàng lọc ung thư vú:
2.1 Chụp nhũ ảnh:
Với kỹ thuật này sẽ tận dụng tia X để chiếu vào các mô tuyến vú, từ đó thu lại hình ảnh cấu trúc bên trong tuyến vú. Qua kỹ thuật này, bác sĩ có thể kiểm tra, xác định được những vấn đề bất thường khi những triệu chứng lâm sàng còn chưa rõ ràng.
Đây là một phương pháp không xâm lấn, thời gian thực hiện nhanh chóng với kết quả có độ chính xác cao. Tác dụng của kỹ thuật chụp nhũ ảnh tuyến vú:
Có thể phát hiện các triệu chứng bất thường cảnh báo ung thư vú như: Tổn thương vùng ngực, vùng ngực 2 bên, dấu hiệu vi vôi hóa không phát hiện được bằng siêu âm, tìm ra các tổn thương trong ống sữa… với độ nhạy cao trên 90%.
Xác định các tổn thương tái phát, đồng thời theo dõi những tổn thương đã có hoặc những tổn thương mới hình thành sau phẫu thuật.
2.2 Siêu âm vú:
Siêu âm vú sử dụng sóng siêu âm để xây dựng và tái tạo hình ảnh về cấu trúc bên trong tuyến vú và cơ thể. Được xem là một phương pháp an toàn, đơn giản, chi phí thấp, không độc hại, không xâm phạm, nhanh cho kết quả, không đau và có thể sử dụng cho mọi lứa tuổi, từ trẻ em đến người già.
Siêu âm vú được ứng dụng rất phổ biến trên thế giới và tại Việt Nam trong việc thăm khám, chẩn đoán, dò tìm những bất thường ở tuyến vú, đặc biệt là bệnh ung thư.
Phụ nữ trên 20 tuổi nên thường xuyên tự kiểm tra vú. Khi tự khám đều đặn chị em sẽ biết tình trạng mỗi bên vú nên rất dễ phân biệt được đâu là bình thường đâu là bất thường. Lời khuyên của bác sĩ là cần khám kiểm tra vú định kỳ kể cả khám phụ khoa hàng năm, tốt nhất là 3 – 6 tháng khám /lần. Riêng đối với siêu âm vú, nên kiểm tra ít nhất 6 tháng/ lần.
2.3 Chụp MRI tuyến vú:
Chụp MRI tuyến vú là kỹ thuật khảo sát tuyến vú rất hữu ích trong việc tìm kiếm những bất thường không thể tìm kiếm bằng chụp nhũ ảnh hoặc siêu âm. MRI có thể được sử dụng như một phương pháp sàng lọc cho những phụ nữ có nguy cơ mắc ung thư vú cao.