BỆNH VIỆN UNG BƯỚU QUỐC TẾ ST.STAMFORD GUANGZHOU Lĩnh vực chuyên khoa sâu: ung bướu, ung thư Bệnh viện ung thư St. Stamford hợp tác cùng Tập đoàn Perennial Real Estate Holdings Singapore và Tập ...
TRUNG TÂM VINA HEALTH Can thiệp toàn diện cho trẻ đặc biệt Trung tâm Nghiên cứu Ứng dụng Khoa học Tâm lý Giáo dục Phục hồi chức năng VinaHealth (viết tắt là Trung tâm VinaHealth) là Trung tâm ...
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ Y DƯỢC VIỆT NAM Thông tin liên hệ: Địa chỉ: 116 Nguyễn Huy Tưởng, Hòa Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng Điện thoại: 0866883396 Di động:0966988638 Email: ...
TIẾNG ANH GIAO TIẾP NGHÀNH PHẪU THUẬT THẨM MỸ Mục lục: Các bệnh lý trong tiếng anh. Phẫu thuật thẩm mỹ Xét nghiệm Các bộ phận trong cơ thể Dụng cụ y tế Nữ hộ sinh Nhân viên Spa Nha khoa ...
CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ TRONG TIẾNG ANH face /feɪs/ – khuôn mặtmouth /maʊθ/ – miệng3. chin /tʃɪn/ – cằm4. neck /nek/ – cổ5. shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/ – vai6. arm /ɑːm/ – cánh tay7. upper arm /ˈʌp.əʳ ɑːm/ – ...
CÁC BỆNH LÝ TRONG TIẾNG ANH rash/ræʃ/ – phát ban fever /ˈfiː.vəʳ/ – sốt cao insect bite/ˈɪn.sekt baɪt/ – côn trùng đốt chill /tʃɪl/ – cảm lạnh black eye /blæk aɪ/ – ...
TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NỮ HỘ SINH VOCABULARY Abortion: phá thaiAmniocentesis: chọc ốiAmnion: màng ốiAmniotic fluid: nước ốiArrive/ born: sinh raAzoic: vô sinhBaby shower: (người Mỹ) bữa tiệc ...
TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NHÂN VIÊN SPA Mục lục: Các bệnh lý trong tiếng anh. Phẫu thuật thẩm mỹ Xét nghiệm Các bộ phận trong cơ thể Dụng cụ y tế Nữ hộ sinh Nhân viên Spa Nha khoa Nhà ...
TIẾNG ANH GIAO TIẾP TẠI PHÒNG NHA VOCABULARY Abscess: mụn, nhọt Ache: đau nhức Acid: axit Adult teeth: răng người lớn Alignment: thẳng hàng Amalgam: trám răng bằng amalgam Anesthesia: gây tê ...
TIẾNG ANH GIAO TIẾP DÀNH CHO NHÂN VIÊN NHÀ THUỐC Dịch vụ Bác sĩ gia đình tại Đà Nẵng Mục lục: Các bệnh lý trong tiếng anh. Phẫu thuật thẩm mỹ Xét nghiệm Các bộ phận trong cơ thể Dụng cụ y ...