MENU

TIẾNG ANH TRONG PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

TIẾNG ANH TRONG PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Tiếng Anh dành cho nhân viên chăm sóc khách hàng trong bệnh viện

Bài viết được biên soạn và đăng tải bởi: Dr Võ Thị Hồng Hướng – Trưởng khoa Phục Hồi Chức Năng – Bệnh viện 199 – Bộ Công An

Hình ảnh này chưa có thuộc tính alt; tên tệp của nó là Bác-sĩ-Hướng-199-987x1024.jpg

1. Disease Symptoms:

  • Fever /ˈfiːvɚ/: Sốt
  • Cough /kɔf/: Ho
  • Hurt/pain /hɜːt/pān/: Đau
  • Swollen /ˈswoʊlən/: Bị sưng
  • Pus /pʌs/: Mủ
  • Graze /Greiz/: Trầy xước da
  • Headache /ˈhɛdeɪk/: Đau đầu
  • Insomnia /ɪnˈsɑːmniə/: Bị mất ngủ
  • Rash /ræʃ/: Phát ban 
  • Black eye /blæk aɪ/: Thâm mắt 
  • Bruise /bruːz/: Vết thâm
  • Constipation /ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/: Táo bón
  • Diarrhea /ˌdaɪəˈriːə/: Ỉa chảy
  • Sore eyes /’so:r ais/: Đau mắt
  • Runny nose /rʌniɳ nəʊz/: Sổ mũi
  • Sniffle /sniflz/: Sổ mũi
  • Sneeze /sni:z/: Hắt hơi
  • Bad breath /bæd breθ/: Hôi miệng
  • Earache /’iəreik/: Đau tai
  • Nausea /’nɔ:sjə/: Chứng buồn nôn
  • Tired, Sleepy /ˈtaɪərd/, /ˈsliːpi/: Mệt mỏi, buồn ngủ
  • To vomit /ˈvɑːmɪt /: Bị nôn mửa
  • Swelling /ˈswelɪŋ/: Sưng tấy
  • Bleeding /ˈbliːdɪŋ/: Chảy máu
  • Blister /ˈblɪstər/: Phồng rộp
  • Chuột rút cơ /ˈmʌsl kræmp/: Chuột rút cơ
  • Eating disorder /ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːrdər/: Rối loạn ăn uống

2. Name of Diseases:

  • Asthma /ˈæzmə/: Hen, suyễn
  • Backache /ˈbækeɪk bəʊn/: Bệnh đau lưng
  • Boil /bɔɪl/: Mụn nhọt
  • Broken (bone) /ˈbroʊkən/: Gãy (xương,…)
  • Flu /fluː/: Cúm
  • To catch a cold /tuː kætʃ ə kəʊld/: Bị dính cảm
  • Chill /tʃɪl/: Cảm lạnh
  • ill /ɪl/: Ốm
  • Fever virus /’fi:və ‘vaiərəs/: Sốt siêu vi
  • Allergy /ˈælərdʒi/: Dị ứng
  • Paralysed /ˈpærəlaɪz/: Bị liệt
  • Infected /in’dʤekʃn/: Nhiễm trùng
  • Inflamed /ɪnˈfleɪmd/: Bị viêm
  • Gout /ɡaʊt/ :Bệnh Gút
  • Hepatitis /ˌhepəˈtaɪtɪs/: Viêm gan
  • Lump /lʌmp/: U bướu
  • Insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/: Côn trùng đốt 
  • Headache /ˈhed.eɪk/: Đau đầu 
  • Stomachache /ˈstʌmək-eɪk/: Đau dạ dày
  • Toothache /ˈtuːθ.eɪk/: Đau răng
  • High blood pressure /haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/: Cao huyết áp
  • Sore throat /sɔːʳ θrəʊt/: Viêm họng
  • Sprain /spreɪn/: Bong gân
  • Burn /bɜːn/: Bỏng
  • Malaria /məˈleriə/: Sốt rét
  • Scabies /ˈskeɪbiːz/: Bệnh ghẻ
  • Smallpox /ˈsmɔːlpɑːks/: Bệnh đậu mùa
  • Heart attack /hɑːrt əˈtæk/: Nhồi máu cơ tim
  • Tuberculosis /tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs/: Bệnh lao 
  • Diabetes /,daiə’bi:tiz/: Bệnh tiểu đường 
  • Acne /’ækni/: Mụn trứng cá
  • Skin-disease /skɪn dɪˈziːz: Bệnh ngoài da
  • Cancer /ˈkænsər/: Bệnh ung thư
  • Pneumonia /nuːˈmoʊniə/: Viêm phổi
  • Chicken pox /ˈtʃɪkɪn pɑːks/: Bệnh thủy đậu
  • Depression /dɪˈpreʃn/: Suy nhược cơ thể/ trầm cảm
  • Food poisoning /fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/: Ngộ độc thực phẩm
  • Low blood pressure /loʊ blʌd ˈpreʃər/: Huyết áp thấp
  • Hypertension /ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/: Huyết áp cao
  • Lung cancer /lʌŋ ˈkænsər/: Ung thư phổi
  • Measles /ˈmiːzlz/: Bệnh sởi
  • Migraine /ˈmaɪɡreɪn/: Bệnh đau nửa đầu
  • Mumps /mʌmps/: Bệnh quai bị
  • Rheumatism /ˈruːmətɪzəm/: Bệnh thấp khớp

3. Medical instruments and Medicines:

  • Bandage /ˈbændɪdʒ/: Băng
  • Bed rest /bed rest/: Giường bệnh
  • Cast /kɑːst/: Bó bột
  • Drill /dɹɪɫ/: Máy khoan
  • Needle /ˈniː.dl/: Kim khâu
  • Wheelchair /ˈwiːltʃer/: Xe lăn
  • Stretcher /ˈstrɛtʃə/: Cái cáng
  • Stethoscope /ˈstɛθəsˌkoʊp/: Ống nghe
  • Gauze pads /ɡɔːz pæd/: Miếng gạc 
  • Medicine /ˈmɛd.sən/: Thuốc 
  • Antibiotics /ˌæntibaɪˈɑːtɪk/: Kháng sinh
  • Syringe /sɪˈrɪndʒ/: Ống tiêm
  •  Pill /pɪl/: Thuốc con nhộng 
  • Tablet /ˈtæblət/: Thuốc viên
  • Poison /ˈpɔɪz(ə)n/: Thuốc độc
  • Anaesthetic /ˌænəsˈθetɪk/: Thuốc gây tê
  • Medical insurance:  Bảo hiểm y tế

Khamdinhkydanang.com – Doctors directory

The web working for the public health, so all hospitals, clinics, dental, beauty salon…can post information for free.

Established by Mr Nguyen Hai Quoc

CÁC BỆNH CƠ XƯƠNG KHỚP TRONG TIẾNG ANH

Ẩn quảng cáo