TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO ĐIỀU DƯỠNG VIÊN
English for nurses
This post by Mr Duong Van An
Conversation 1: EXPLOITING PATIENT INFORMATION
A: How have you been doing lately? (Sức khỏe của anh/chị dạo này thế nào?)
B: In fact, I haven’t been sleeping well this week, so sad. (Thực sự, tôi bị mất ngủ suốt cả tuần nay rồi.)
A: Is there some reason ? (Có lý do nào không?)
B: When I go to bed, my little son always cry. (Khi tôi đi ngủ thì con trai tôi cứ khóc suốt thôi.)
A: When do you turn in for the night? (Buổi tối anh/chị đi ngủ khi nào?)
B: I usually try to go to bed around 11:00 or so during the week. (Trong tuần, tôi cố gắng đi ngủ vào lúc khoảng 11 giờ hoặc muộn hơn)
A: Do you have a lot on your mind when you try to go to sleep? (Khi đi ngủ, anh/chị có hay suy nghĩ nhiều không?)
B: My son is funny, he make me fun. (Con trai tôi rất nghịch, nó hay làm tôi buồn cười.)
A: I suggest you Ask doctor? (Tôi nghĩ anh/chị nên đi gặp bác sỹ.)
B: I usually watch a lot of television before I go to bed. Maybe I should try something else to help me quiet down. (Tôi thường xuyên xem tivi trước khi đi ngủ. Có thể tôi nên thử làm gì đó khác giúp tôi thư giãn hơn.)
2. Conversation 2: EXAMINATION
Doctor: Please come in. What seems to be the trouble? (Mời vào. Anh/chị làm sao mà đi khám vậy ạ?)
Patient: It’s my stomach. I guess I ate too much last night. (Ôi cái bụng của tôi. Tôi nghĩ tôi đã ăn quá nhiều vào bữa tối hôm qua.)
Doctor: What did you eat? (Tối hôm qua, anh/chị đã ăn những gì?)
Patient: Bread, cake, ice cream and seafood. A lot of things. I can’t remember all. ((Hải sản, vịt quay. Nhiều lắm, tôi không nhớ hết được.)
Doctor: Have you vomited? (Anh/chị có bị nôn không?)
Patient: Yes, I have vomited three times and had to go to the bathroom several times. (Có, tôi nôn 3 lần và phải vào nhà vệ sinh vài lần suốt tối qua)
Doctor: I see. Now you have to check your stools. This is the slip that I have written out. Take it to the laboratory. Wait for a while and pick up the report, and then bring it back to me. (Tôi hiểu rồi. Bây giờ anh/chị phải đi kiểm tra phân. Tôi sẽ viết ra một tờ phiếu và anh/chị mang đến phòng thí nghiệm. Đợi một lúc và nhận kết quả, sau đó mang qua cho tôi xem.)
Patient: Okay. I’ll see you later. (Vâng. Gặp lại bác sỹ sau nhé.)
Doctor: See you later. (Vâng, chào anh/chị.)
Patient: This is my report, Doctor. (Đây là kết quả của tôi.)
Doctor: Sit down, and let me see. It’s nothing serious, only indigestion due to too much oily food. I will prescribe you some medicine for it to make you feel better. I do advise you to avoid oily food for the next few days. (Anh/chị ngồi xuống đi, và để tôi xem một chút. Không có gì nghiêm trọng, chỉ là chứng khó tiêu do thức ăn quá nhiều dầu mỡ. Tôi sẽ kê cho anh/chị một số loại thuốc cho nó để bạn cảm thấy tốt hơn. Tôi khuyên bạn nên tránh thức ăn có dầu trong vài ngày tới.)
Patient: I will follow your advice. Thanks a lot. (Tôi sẽ làm theo lời bác sỹ. Cám ơn bác sỹ nhiều.)
Doctor: You are welcome. (Không có gì.)
3. Conversation 3: HOME CARE
Mrs. Huyen: Can I speak to Dr. Hong Huong , please? (Làm ơn cho tôi gặp bác sỹ Hong Huong)
Dr. H.Huong: Yes. This is Dr. Hong Huong speaking. What can I do for you? (Vâng, tôi đây. Tôi có thể giúp gì cho chị?)
Mrs. Huyen: Oh. This is Mrs. Huyen. Please help me, Dr. Hong Huong. (Vâng, tôi là Lee. Giúp tôi với bác sỹ)
Dr. Hong Huong: What’s the matter with you, Mrs. Huyen? (Chị bị làm sao vậy?)
Mrs. Huyen: Oh, no, it’s not me. My son Bon is sick. (Ồ, không phải tôi. Con trai tôi bị ốm)
Dr. Hong Huong: What’s wrong with Bon? (Bé bị sao vậy?)
Mrs. Huyen: He has red spots on his arms, on his shoulders… (Nó bị nổi những nốt mẩn đỏ trên cánh tay và trên vai)
Dr. Hong Huong: Does he have red spots all over his body? (Những nốt mẩn có nổi khắp người không?)
Mrs. Huyen: Yes, he does. (Có bác sỹ ạ)
Dr. Hong Huong: Does he have a fever? (Bé có bị sốt không?)
Mrs. Huyen: Yes, he does. This morning his temperature was 39 degrees in centigrade. (Vâng có. Thân nhiệt của nó sáng nay là 39 độ C)
Dr. Hong Huong: Well, that’s too bad. (Ôi, tình hình tệ rồi đó ạ.)
Mrs. Huyen: What’s wrong with Bon? He cried all day long. I just can’t stop him. (Có chuyện gì với con trai Bill của tôi vậy? Cháu cứ khóc suốt ngày. Tôi không tài nào dỗ được.)
Dr. Hong Huong: He has the measles. (Cháu bị lên sởi rồi.)
Mrs. Huyen: Measles? Oh, dear. Can you come and see him now? (Ôi con tôi. Bác sỹ có thể đến khám cho cháu luôn được không ạ?)
Dr. Hong Huong: I’ m going to have an appointment this morning. But I can come this afternoon. (Tôi có ca phẫu thuật vào sáng nay. Nhưng tôi có thể đến vào buổi chiều.)
Mrs. Huyen: Thank you, Dr. Johnson. (Cám ơn bác sỹ.)
Dr. Hong Huong: Remember, you must keep him from scratching the spots. (Nhớ là đừng để bé gãi các vết mẩn nhé.)
Mrs. Huyen: No, no. I won’t let him do that. See you then, doctor. (Vâng. Tôi sẽ không để cháu làm thế đâu. Hẹn gặp bác sỹ ạ.)
Dr. Hong Huong: Goodbye. (Vâng. Chào chị.)