Khám định kỳ Đà Nẵng 2 Tháng Mười Hai, 2021 8:05 chiều
DỤNG CỤ Y TẾ TRONG TIẾNG ANH
- Bandage /ˈbændɪdʒ/ Băng
- Bed rest /bed rest/ Giường bệnh
- Cast /kɑːst/ Bó bột
- Drill /dɹɪɫ/ Máy khoan
- Needle /ˈniː.dl/ Kim khâu
- Wheelchair /ˈwiːltʃer/ Xe lăn
- Stretcher /ˈstrɛtʃə/ Cái cáng
- Stethoscope /ˈstɛθəsˌkoʊp/ Ống nghe
- Gauze pads /ɡɔːz pæd/ Miếng gạc
- Medicine /ˈmɛd.sən/ Thuốc
- Antibiotics /ˌæntibaɪˈɑːtɪk/ Kháng sinh
- Syringe /sɪˈrɪndʒ/ Ống tiêm
- Pill /pɪl/ Thuốc con nhộng
- Tablet /ˈtæblət/ Thuốc viên
- Poison /ˈpɔɪz(ə)n/ Thuốc độc
- Anaesthetic /ˌænəsˈθetɪk/ Thuốc gây tê
- Medical insurance: Bảo hiểm y tế
- First aid kid: Túi cứu thương
- Sticking plasker: Băng cá nhân
- Bandage: Vải băng vết thương
- Cotton wool:: Bông gòn
- Surgical mask: Khẩu trang y tế
- Oxygen mask: Mặt nạ oxy
- Eye chart: Bảng kiểm tra thị lực
- Scales: Cân
- Blood pressure monitor: Máy đo huyết áp
- Pregnancy testing kit: Que thử thai
- Thermometer: Nhiệt kế
CÁC BỆNH LÝ TRONG TIẾNG ANH