Khám định kỳ Đà Nẵng 2 Tháng Mười Hai, 2021 8:14 chiều
CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ TRONG TIẾNG ANH
- face /feɪs/ – khuôn mặt
mouth /maʊθ/ – miệng
3. chin /tʃɪn/ – cằm
4. neck /nek/ – cổ
5. shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/ – vai
6. arm /ɑːm/ – cánh tay
7. upper arm /ˈʌp.əʳ ɑːm/ – cánh tay trên
8. elbow /ˈel.bəʊ/ – khuỷu tay
9. forearm /ˈfɔː.rɑːm/ – cẳng tay
10. armpit /ˈɑːm.pɪt/ – nách
11. back /bæk/ – lưng
12. chest /tʃest/ – ngực
13. waist /weɪst/ – thắt lưng/eo
14. abdomen /ˈæbdəmən/ – bụng
15. buttock /’bʌtək/ – mông
16. hip /hɪp/ – hông
17. leg /leg/ – phần chân
CÁC BỘ PHẬN Ở BÀN TAY
- wrist /rɪst/ – cổ tay
22. knuckle /ˈnʌkļ/ – khớp đốt ngón tay
23. fingernail /ˈfɪŋgəneɪl/ – móng tay
24. thumb /θʌm/ – ngón tay cái
25. index finger /ˈɪndeks ˈfɪŋgəʳ/ – ngón trỏ
26. middle finger /ˈmɪdļ ˈfɪŋgəʳ/ – ngón giữa
27. ring finger /rɪŋ ˈfɪŋgəʳ/ – ngón đeo nhẫn
28. little finger /ˈlɪtļ ˈfɪŋgəʳ/ – ngón út
29. palm /pɑːm/ – lòng bàn tay
CÁC BỘ PHẬN Ở ĐẦU
- hair /heəʳ/ – tóc
31. part /pɑːt/ – ngôi rẽ
32. forehead /ˈfɔːhed/ – trán
33. sideburns /ˈsaɪdbɜːnz/ – tóc mai dài
34. ear /ɪəʳ/ – tai
35. cheek /tʃiːk/ – má
36. nose /nəʊz/ – mũi
37. nostril /ˈnɒstrəl/ – lỗ mũi
38. jaw /dʒɔː/ – hàm, quai hàm
39. beard /bɪəd/ – râu
40. mustache /mʊˈstɑːʃ/ – ria mép
41. tongue /tʌŋ/ – lưỡi
42. tooth /tuːθ/ – răng
43. lip /lɪp/ – môi
CÁC BỘ PHẬN Ở MẮT
- eyebrow /ˈaɪbraʊ/ – lông mày
45. eyelid /ˈaɪlɪd/ – mi mắt
46. eyelashes /ˈaɪlæʃis/ – lông mi
47. iris /ˈaɪrɪs/ – mống mắt
48. pupil /ˈpjuːpəl/ – con ngươi
CÁC BỘ PHẬN Ở CHÂN
- ankle /ˈæŋkļ/ – mắt cá chân
50. heel /hɪəl/ – gót chân
51. instep /ˈɪnstep/ – mu bàn chân
52. ball /bɔːl/ – xương khớp ngón chân
53. big toe /bɪg təʊ/ – ngón cái
54. toe /təʊ/ – ngón chân
55. little toe /ˈlɪtļ təʊ/ – ngón út
56. toenail /ˈtəʊneɪl/ – móng chân
HỆ TUẦN HOÀN – HỆ HÔ HẤP – HỆ TIÊU HÓA
- brain /breɪn/ – não
58. spinal cord /’spaɪnl kɔːd/ – dây thần kinh
59. throat /θrəʊt/ – họng, cuống họng
60. windpipe /ˈwɪndpaɪp/ – khí quản
61. esophagus /ɪˈsɒfəgəs/ – thực quản
62. muscle /ˈmʌsļ/ – bắp thịt, cơ
63. lung /lʌŋ/ – phổi
64. heart /hɑːt/ – tim
65. liver /ˈlɪvəʳ/ – gan
66. stomach /ˈstʌmək/ – dạ dày
67. intestines /ɪnˈtestɪns/ – ruột
68. vein /veɪn/ – tĩnh mạch
69. artery /ˈɑːtəri/ – động mạch
70. kidney /ˈkɪdni/ – cật
71. pancreas /ˈpæŋkriəs/ – tụy, tuyến tụy
72. bladder /ˈblædəʳ/ – bàng quang
CÁC BỆNH LÝ TRONG TIẾNG ANH