Khám định kỳ Đà Nẵng 2 Tháng Mười Hai, 2021 5:01 chiều
CÁC BỆNH LÝ TRONG TIẾNG ANH

- rash/ræʃ/ – phát ban
- fever /ˈfiː.vəʳ/ – sốt cao
- insect bite/ˈɪn.sekt baɪt/ – côn trùng đốt
- chill /tʃɪl/ – cảm lạnh
- black eye /blæk aɪ/ – thâm mắt
- headache/ˈhed.eɪk/ – đau đầu
- stomach ache /ˈstʌmək-eɪk/ – đau dạ dày
- backache /ˈbæk.eɪk/ – đau lưng
- toothache /ˈtuːθ.eɪk/ – đau răng
- high blood pressure/haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/ – cao huyết áp
- cold /kəʊld/ – cảm lạnh
- sore throat /sɔːʳ θrəʊt/ – viêm họng
- sprain /spreɪn/ – sự bong gân
- infection /ɪnˈfek.ʃən/ – nhiễm trùng
- broken bone /ˈbrəʊ.kən bəʊn/ – gãy xương
- cut/kʌt/ – bị cắt
- bruise /bruːz/ – vết thâm
- burn /bɜːn/ – bị bỏng
- Allergy / ˈælərdʒi /: Dị ứng
- Arthritis / ɑːrˈθraɪtɪs /: đau khớp xương
- Asthma / ˈæzmə /: Suyễn
- Bilharzia / bɪlˈhɑːrtsiə /: bệnh giun chỉ
- Constipation / ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn /: táo bón
- Diarrhea / ˌdaɪəˈriːə /: Ỉa chảy
- Flu / fluː /: Cúm
- Hepatitis / ˌhepəˈtaɪtɪs /: viêm gan
- Malaria / məˈleriə /: Sốt rét
- Scabies / ˈskeɪbiːz /: Bệnh ghẻ
- Smallpox / ˈsmɔːlpɑːks /: bệnh đậu mùa
- Heart attack / hɑːrt əˈtæk /: nhồi máu cơ tim
- Tuberculosis / tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs /: bệnh lao
- Typhoid / ˈtaɪfɔɪd /: bệnh thương hàn
- Sore eyes /’so:r ais/ : đau mắt
- Cough /kɔf/ : ho
- Fever virus /’fi:və ‘vaiərəs/: sốt siêu vi
- Runny nose /rʌniɳ n s / : sổ mũi
- Deaf /def/ : điếc
- Sneeze /sni:z/ : hắt hơi
- Bad breath / bæd breθ/ : Hôi miệng
- Diabetes /,daiə’bi:tiz/ :tiểu đường
- Bad arm /bæd ɑ:m/ : hôi nách
- Acne /’ækni/ : mụn trứng cá
- Zoster: /’zɔstə/ :dời leo, zona
- Pigmentation/,pigmən’teiʃn/: nám
- Stomachache /’stəuməkeik/: đau bao tử
- Hepatitis / ˌhepəˈtaɪtɪs / :viêm gan
- Colic / ˈkɑːlɪk / Đau bụng gió (thường gặp ở trẻ em)
- Muscle cramp / ˈmʌsl kræmp / Chuột rút cơ
- Travel sick / ˈtrævl sɪk / Say xe, trúng gió
- Freckles /’frekl/ : tàn nhang
- Dumb /dʌm/ : câm
- Earache /’iəreik/ – Đau tai
- Nausea /’nɔ:sjə/ – Chứng buồn nôn
- Sniffles /sniflz/ Sổ mũi
- Tired / ˈtaɪərd /; Sleepy / ˈsliːpi / Mệt mỏi, buồn ngủ
- To hurt / hɜːrt /; be painful/ ˈpeɪnfl / Bị đau
- To injure/ ˈɪndʒər / Bị thương
- To vomit/ ˈvɑːmɪt / Bị nôn mửa
- Twist / twɪst /- Chứng trẹo
- Albinism / ˈælbɪnɪzəm /: bệnh bạch tạng
- muscular dystrophy/ ˌmʌskjələr ˈdɪstrəfi /: bênh teo cơ
- anthrax / ˈænθræks/ : bênh than, bệnh nhiễm khuẩn gây tử vong cho cừu và gia súc
- cerebral palsy/ səˈriːbrəl ˈpɔːlzi /: bệnh liệt não
- cirrhosis / səˈroʊsɪs /: bênh xơ gan
- Cholera / ˈkɑːlərə /: bệnh tả
- diphtheria / dɪpˈθɪriə /: bệnh bạch hầu
- glaucoma / ɡlɔːˈkoʊmə /: bênh tăng nhãn áp
- glycosuria / ˈɡluːkoʊsɪriə /: bênh tiểu đường
- haemorrhoids / ˈhemərɔɪdz /: bệnh trĩ
- hypochondria / ˌhaɪpəˈkɑːndriə /: chứng nghi bệnh (bênh tưởng)
- jaundice / ˈdʒɔːndɪs /: bệnh vàng da
- osteoporosis / ˌɑːstioʊpəˈroʊsɪs /: bệnh xương thủy tinh
- Rabies / ˈreɪbiːz /: bệnh dại
- skin-disease/ skɪn dɪˈziːz /: bệnh ngoài da
- Typhus / ˈtaɪfəs /: bậnh chấy rận
- Variola / ˈværi ˈoʊlə /: bệnh đậu mùa
- cancer / ˈkænsər /: bệnh ung thư
- cataract / ˈkætərækt /:đục thủy tinh thể
- pneumonia / nuːˈmoʊniə /: viêm phổi
- myocardial infarction / ɪnˈfɑːrkʃn /: nhồi máu cơ tim
- heart disease / hɑːrt dɪˈziːz /: bệnh tim
- swelling / ˈswelɪŋ /: sưng tấy
- athlete’s foot / ˈæθliːt s fʊt /: bệnh nấm bàn chân
- bleeding / ˈbliːdɪŋ /: chảy máu
- blister / ˈblɪstər /: phồng giộp
- chest pain/ tʃest peɪn /: bệnh đau ngực
- chicken pox/ ˈtʃɪkɪn pɑːks /: bệnh thủy đậu
- cold sore / koʊld sɔːr /: bệnh hecpet môi
- depression / dɪˈpreʃn /: suy nhược cơ thể
- diarrhoea / ˌdaɪəˈriːə /: bệnh tiêu chảy
- eating disorder/ ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːrdər /: rối loại ăn uống
- Syphilis: Bệnh giang mai
- Leprosy: Bệnh lang beng
- Lung cancer /lʌŋ ˈkænsər/ Ung thư phổi
- Measles /ˈmiːzlz/ Bệnh sởi
- Migraine /ˈmaɪɡreɪn/ Bệnh đau nửa đầu
- Mumps /mʌmps/ Bệnh quai bị

TIẾNG ANH GIAO TIẾP THÔNG DUNG TRONG BỆNH VIỆN