MENU

CÁC BỆNH CƠ XƯƠNG KHỚP TRONG TIẾNG ANH

CÁC BỆNH CƠ XƯƠNG KHỚP TRONG TIẾNG ANH

Tiếng Anh dành cho nhân viên chăm sóc khách hàng trong bệnh viện

Bài viết được biên soạn và đăng tải bởi: Dr Võ Thị Hồng HướngTrưởng khoa Phục Hồi Chức Năng – Bệnh viện 199 – Bộ Công An

Hình ảnh này chưa có thuộc tính alt; tên tệp của nó là Bác-sĩ-Hướng-199-987x1024.jpg

  1. Rheumatoid arthritis: viêm khớp dạng thấp
  2. Jiont paint: bệnh khớp, đau khớp
  3. Osteoarthritis: viêm khớp
  4. Swell: sưng
  5. Redness: tấy đỏ
  6. Muscle strength: sức mạnh cơ bắp
  7. Blood tests: xét nghiệm máu
  8. Inflammatory process: quá trình viêm
  9. Imaging tests: xét nghiệm hình ảnh
  10. The severity of the disease: mức độ nghiêm trọng của bệnh
  11. No cure: không có cách chữa trị
  12. Clinical study: nghiên cứu lâm sàn
  13. Remission: sự thuyên giảm
  14. Anti-inflammatory drugs: thuốc chống viêm
  15. To reduce inflammation: giảm viêm
  16. To relieve pain” giảm đau
  17. Side effects: tác dụng phụ
  18. Thinning of bones: loãng xương
  19. Acute symptoms: triệu chứng cấp tính
  20. Permanent damage: tổn thương vĩnh viễn
  21. Joint damage: tổn thương khớp
  22. Tissue damage: tổn thương mô
  23. Therapist: nhà vật lý trị liệu
  24. Assistive devices : thiết bị hỗ trợ
  25. Fingures and wrist joints: khớp ngón tay và cổ tay
  26. Debilitate: suy nhược
  27. Deform: biến dạng

Khamdinhkydanang.com – Danh bạ bác sĩ cho mọi nhà.

Tìm bác sĩ tại các Tỉnh – Thành phố

Trang tìm kiếm bệnh viện, bác sĩ, nhà thuốc, nha khoa, thẩm mỹ viện, phục hồi chức năng … 

Hệ thống hoạt động vì sức khỏe cộng đồng nên mọi cá nhân, doanh nghiệp liên quan đến dịch vụ Y tế đều được niêm yết thông tin miễn phí.

Trân trọng cảm ơn quý khách !

Admin: Nguyen Hai Quoc – Email: khamdinhkydanang@gmail.com

CÁC BỆNH DA LIỄU TRONG TIẾNG ANH

Ẩn quảng cáo