Giảm giá 17 %

Gói khám tổng quát hậu covid

1,200,000.00  1,000,000.00 

GÓI KHÁM TỔNG QUÁT HẬU COVID 

Sản phẩm dành cho cá nhân

Đơn vị cung cấp dịch vụ: BỆNH VIỆN 199 – BỘ CÔNG AN

Mục đích: Kiểm tra các chức năng và đánh giá các tổn thương sau khi bị nhiễm covid

Chi tiết gói khám:

  1. Khám sức khỏe
  2. Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
  3. Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)
  4. Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
  5. Định lượng Glucose [Máu]
  6. Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
  7. Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
  8. Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động
  9. Định lượng Triglycerid (máu) [máu]
  10. Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
  11. Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
  12. Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
  13. Định lượng Calci toàn phần [Máu]
  14. Định lượng Creatinin (máu)
  15. Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity)
  16. Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]
  17. Định lượng Bilirubin trực tiếp [máu]
  18. Siêu âm Doppler tim, van tim
  19. Siêu âm màu ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận,bàng quang)
  20. XQ tim phổi kỹ thuật số

Mô tả

GÓI KHÁM TỔNG QUÁT HẬU COVID 

Sản phẩm dành cho cá nhân

Đơn vị cung cấp dịch vụ: BỆNH VIỆN 199 – BỘ CÔNG AN

Mục đích: Kiểm tra các chức năng và đánh giá các tổn thương sau khi bị nhiễm covid

Chi tiết gói khám:

  1. Khám sức khỏe
  2. Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
  3. Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)
  4. Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
  5. Định lượng Glucose [Máu]
  6. Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
  7. Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
  8. Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động
  9. Định lượng Triglycerid (máu) [máu]
  10. Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
  11. Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
  12. Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
  13. Định lượng Calci toàn phần [Máu]
  14. Định lượng Creatinin (máu)
  15. Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity)
  16. Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]
  17. Định lượng Bilirubin trực tiếp [máu]
  18. Siêu âm Doppler tim, van tim
  19. Siêu âm màu ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận,bàng quang)
  20. XQ tim phổi kỹ thuật số